piute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piute.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piute
Similar:
paiute: a member of either of two Shoshonean peoples (northern Paiute and southern Paiute) related to the Aztecs and living in the southwestern United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).