pix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pix.

Từ điển Anh Việt

  • pix

    * danh từ

    số nhiều

    (Mỹ) những bức tranh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pix

    Similar:

    pyx: a chest in which coins from the mint are held to await assay

    Synonyms: pyx chest, pix chest

    pyx: any receptacle in which wafers for the Eucharist are kept