pixel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pixel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixel.
Từ điển Anh Việt
pixel
Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pixel
* kỹ thuật
điểm ảnh
điện tử & viễn thông:
phần tử (lượng tử) ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pixel
(computer science) the smallest discrete component of an image or picture on a CRT screen (usually a colored dot)
the greater the number of pixels per inch the greater the resolution
Synonyms: pel, picture element