pel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pel.
Từ điển Anh Việt
pel
(Viết tắt của pixel) điểm chấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pel
Similar:
pixel: (computer science) the smallest discrete component of an image or picture on a CRT screen (usually a colored dot)
the greater the number of pixels per inch the greater the resolution
Synonyms: picture element
Từ liên quan
- pel
- pele
- pelf
- pelt
- pelew
- pelma
- pelta
- pelada
- pelage
- peleus
- pelham
- pellet
- pelmet
- pelory
- pelota
- peltae
- pelter
- peltry
- peludo
- pelves
- pelvic
- pelvis
- pelagic
- pelican
- pelisse
- pellaea
- peloria
- peloric
- pelorus
- peltast
- peltate
- pelting
- pelagian
- pelagius
- pelasgic
- pelerine
- peliosis
- pellagra
- pellicle
- pellucid
- pelvises
- pelecanus
- pelecypod
- pell-mell
- pelleting
- pellitory
- pelmanism
- pelohemia
- peltandra
- peltately