pellicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pellicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellicle.
Từ điển Anh Việt
pellicle
/'pelikl/
* danh từ
lớp da mỏng, mảng da mỏng
phim (ảnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pellicle
* kinh tế
vỏ màng
* kỹ thuật
lớp mỏng
màng mỏng
phim
hóa học & vật liệu:
màng (trên mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pellicle
thin protective membrane in some protozoa