pelmanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelmanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelmanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelmanism.

Từ điển Anh Việt

  • pelmanism

    /'pelmənizm/

    * danh từ

    phương pháp Penman (nhằm huấn luyện trí nhớ)