peludo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peludo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peludo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peludo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peludo
Argentine armadillo with six movable bands and hairy underparts
Synonyms: poyou, Euphractus sexcinctus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).