poyou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poyou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poyou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poyou.
Từ điển Anh Việt
poyou
* danh từ
(động vật học) con tatu sáu khoanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poyou
Similar:
peludo: Argentine armadillo with six movable bands and hairy underparts
Synonyms: Euphractus sexcinctus