pelota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelota.

Từ điển Anh Việt

  • pelota

    * danh từ

    môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người Basque)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pelota

    Similar:

    jai alai: a Basque or Spanish game played in a court with a ball and a wickerwork racket