jai alai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jai alai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jai alai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jai alai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jai alai
a Basque or Spanish game played in a court with a ball and a wickerwork racket
Synonyms: pelota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).