jailor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jailor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jailor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jailor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jailor
Similar:
prison guard: someone who guards prisoners
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).