turnkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnkey.

Từ điển Anh Việt

  • turnkey

    /'tə:nki:/

    * danh từ

    người giữ chìa khoá nhà tù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnkey

    * kinh tế

    chìa khóa trao tay

    * kỹ thuật

    chìa khóa trao tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet