turnkey lump-sum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnkey lump-sum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnkey lump-sum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnkey lump-sum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnkey lump-sum

    * kinh tế

    phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay