peltry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peltry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltry.

Từ điển Anh Việt

  • peltry

    /'peltri/

    * danh từ

    các loại da còn lông

    các loại da còn sống