pellet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pellet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellet.

Từ điển Anh Việt

  • pellet

    /'pelit/

    * danh từ

    viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)

    đạn bắn chim, đạn súng hơi

    viên thuốc tròn

    cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

    * ngoại động từ

    bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pellet

    a small sphere

    Similar:

    shot: a solid missile discharged from a firearm

    the shot buzzed past his ear