pelvis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pelvis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelvis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelvis.
Từ điển Anh Việt
pelvis
/'pelvis/
* danh từ, số nhiều pelves /'pelvi:z/
(giải phẫu) chậu, khung chậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pelvis
* kỹ thuật
y học:
khung chậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pelvis
the structure of the vertebrate skeleton supporting the lower limbs in humans and the hind limbs or corresponding parts in other vertebrates
Synonyms: pelvic girdle, pelvic arch, hip
a structure shaped like a funnel in the outlet of the kidney into which urine is discharged before passing into the ureter
Synonyms: renal pelvis