peloric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peloric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peloric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peloric.
Từ điển Anh Việt
peloric
* tính từ
chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc