pellitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pellitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellitory.
Từ điển Anh Việt
pellitory
/'peliteri/
* danh từ
(thực vật học) cây chữ ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pellitory
a small Mediterranean plant containing a volatile oil once used to relieve toothache
Synonyms: pellitory-of-Spain, Anacyclus pyrethrum
Similar:
pellitory-of-the-wall: herb that grows in crevices having long narrow leaves and small pink apetalous flowers
Synonyms: wall pellitory, Parietaria difussa