pellitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pellitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellitory.

Từ điển Anh Việt

  • pellitory

    /'peliteri/

    * danh từ

    (thực vật học) cây chữ ma

Từ điển Anh Anh - Wordnet