pelting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pelting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelting.
Từ điển Anh Việt
pelting
/'peltiɳ/
* tính từ
trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting rain: mưa như trút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pelting
Similar:
rain: anything happening rapidly or in quick successive
a rain of bullets
a pelting of insults
pelt: cast, hurl, or throw repeatedly with some missile
They pelted each other with snowballs
Synonyms: bombard
pepper: attack and bombard with or as if with missiles
pelt the speaker with questions
Synonyms: pelt
pour: rain heavily
Put on your rain coat-- it's pouring outside!
Synonyms: pelt, stream, rain cats and dogs, rain buckets