peltast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peltast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltast.
Từ điển Anh Việt
peltast
* danh từ
(cổ Hy lạp) binh sĩ mang khiên
peltast
* danh từ
(cổ Hy lạp) binh sĩ mang khiên
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.