peltast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peltast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltast.

Từ điển Anh Việt

  • peltast

    * danh từ

    (cổ Hy lạp) binh sĩ mang khiên