peltae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peltae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltae.
Từ điển Anh Việt
peltae
/'peltə/
* danh từ, số nhiều peltae /'pelti:/
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
(thực vật học) khiên