pixel interlace multiple frame (pimf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pixel interlace multiple frame (pimf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixel interlace multiple frame (pimf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixel interlace multiple frame (pimf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pixel interlace multiple frame (pimf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đa khung xen điểm ảnh