pixel map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pixel map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixel map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixel map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pixel map

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ điểm ảnh

    sơ đồ điểm ảnh