pixlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pixlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixlock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pixlock

    * kỹ thuật

    sự khóa ảnh

    sự khóa thành hình