pyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyx.

Từ điển Anh Việt

  • pyx

    /piks/

    * danh từ

    (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

    hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)

    * ngoại động từ

    để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử

    thử (tiền vàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyx

    a chest in which coins from the mint are held to await assay

    Synonyms: pix, pyx chest, pix chest

    any receptacle in which wafers for the Eucharist are kept

    Synonyms: pix