pyx chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyx chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyx chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyx chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyx chest

    Similar:

    pyx: a chest in which coins from the mint are held to await assay

    Synonyms: pix, pix chest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).