pyxidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyxidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyxidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyxidate.

Từ điển Anh Việt

  • pyxidate

    * tính từ

    có quả hộp