pie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie.
Từ điển Anh Việt
pie
/pai/
* danh từ
(động vật học) ác là
* danh từ
bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
meat pie: bánh pa-tê
jam pie: bánh nướng nhân mứt
cream pie: bánh kem
mud pie: bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
to eat humble pie
(xem) humble
to have a finger in the pie
có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
* danh từ
đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)
* danh từ ((cũng) printers' gõn
đống chữ in lộn xộn
(nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
* ngoại động từ
trộn lộn xộn (chữ in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pie
* kinh tế
bánh nhân
* kỹ thuật
hình tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pie
dish baked in pastry-lined pan often with a pastry top
Similar:
proto-indo european: a prehistoric unrecorded language that was the ancestor of all Indo-European languages
Từ liên quan
- pie
- pied
- pier
- piece
- pieta
- piety
- piezo
- piecer
- pieces
- pieman
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pie saw
- pie tin
- pie-dog
- pie-man
- pie-pan
- piebald
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piestic
- pietism
- pietist
- piezoid
- pie meat
- pie tape
- pie-eyed
- piecrust
- piedmont
- piemonte
- pieplant
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pie chart
- pie crust
- pie dough
- pie graph
- pie plant
- pie shell
- pie slice
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise