pie plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pie plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pie plant
long cultivated hybrid of Rheum palmatum; stems often cooked in pies or as sauce or preserves
Synonyms: garden rhubarb, Rheum cultorum, Rheum rhabarbarum, Rheum rhaponticum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pie
- pied
- pier
- piece
- pieta
- piety
- piezo
- piecer
- pieces
- pieman
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pie saw
- pie tin
- pie-dog
- pie-man
- pie-pan
- piebald
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piestic
- pietism
- pietist
- piezoid
- pie meat
- pie tape
- pie-eyed
- piecrust
- piedmont
- piemonte
- pieplant
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pie chart
- pie crust
- pie dough
- pie graph
- pie plant
- pie shell
- pie slice
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise