rheum rhaponticum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheum rhaponticum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheum rhaponticum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheum rhaponticum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rheum rhaponticum
Similar:
pie plant: long cultivated hybrid of Rheum palmatum; stems often cooked in pies or as sauce or preserves
Synonyms: garden rhubarb, Rheum cultorum, Rheum rhabarbarum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rheum
- rheumy
- rheumatic
- rheumatism
- rheumatoid
- rheum emodi
- rheumaticky
- rheumatosis
- rheumatogogy
- rheumatology
- rheum australe
- rheum cultorum
- rheum palmatum
- rheumarthritis
- rheumatologist
- rheumatic fever
- rheumatism weed
- rheum rhabarbarum
- rheum rhaponticum
- rheumatic nodules
- rheumatoid factor
- rheumatic aortitis
- rheumatic diathesis
- rheumatic meningitis
- rheumatic valvulitis
- rheumatoid arthritis
- rheumatoid spondylitis
- rheumatic heart disease