rheumatoid arthritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheumatoid arthritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatoid arthritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatoid arthritis.

Từ điển Anh Việt

  • rheumatoid arthritis

    * danh từ

    dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rheumatoid arthritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm khớp dạng thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheumatoid arthritis

    a chronic autoimmune disease with inflammation of the joints and marked deformities; something (possibly a virus) triggers an attack on the synovium by the immune system, which releases cytokines that stimulate an inflammatory reaction that can lead to the destruction of all components of the joint

    Synonyms: atrophic arthritis, rheumatism