atrophic arthritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophic arthritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophic arthritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophic arthritis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrophic arthritis

    Similar:

    rheumatoid arthritis: a chronic autoimmune disease with inflammation of the joints and marked deformities; something (possibly a virus) triggers an attack on the synovium by the immune system, which releases cytokines that stimulate an inflammatory reaction that can lead to the destruction of all components of the joint

    Synonyms: rheumatism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).