atrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophic.

Từ điển Anh Việt

  • atrophic

    xem atrophy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrophic

    relating to or characterized by atrophy

    atrophic arthritis