rheumatoid spondylitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheumatoid spondylitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatoid spondylitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatoid spondylitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rheumatoid spondylitis
* kỹ thuật
y học:
viêm đốt sống dạng thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rheumatoid spondylitis
Similar:
ankylosing spondylitis: a chronic form of spondylitis primarily in males and marked by impaired mobility of the spine; sometimes leads to ankylosis
Synonyms: Marie-Strumpell disease