rheumatoid factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheumatoid factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatoid factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatoid factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheumatoid factor

    autoantibody that is usually present in the serum of people with rheumatoid arthritis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).