rheumatology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheumatology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatology.

Từ điển Anh Việt

  • rheumatology

    * danh từ

    khoa thấp khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheumatology

    the branch of medicine dealing with the study and treatment of pathologies of the muscles or tendons or joints