rheum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheum.
Từ điển Anh Việt
rheum
/ru:m/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
(y học) chứng sổ mũi
(số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rheum
* kỹ thuật
y học:
cây đại hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rheum
a watery discharge from the mucous membranes (especially from the eyes or nose)
rhubarb
Synonyms: genus Rheum
Từ liên quan
- rheum
- rheumy
- rheumatic
- rheumatism
- rheumatoid
- rheum emodi
- rheumaticky
- rheumatosis
- rheumatogogy
- rheumatology
- rheum australe
- rheum cultorum
- rheum palmatum
- rheumarthritis
- rheumatologist
- rheumatic fever
- rheumatism weed
- rheum rhabarbarum
- rheum rhaponticum
- rheumatic nodules
- rheumatoid factor
- rheumatic aortitis
- rheumatic diathesis
- rheumatic meningitis
- rheumatic valvulitis
- rheumatoid arthritis
- rheumatoid spondylitis
- rheumatic heart disease