rheum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheum.

Từ điển Anh Việt

  • rheum

    /ru:m/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt

    (y học) chứng sổ mũi

    (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rheum

    * kỹ thuật

    y học:

    cây đại hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheum

    a watery discharge from the mucous membranes (especially from the eyes or nose)

    rhubarb

    Synonyms: genus Rheum