pie chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pie chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie chart.

Từ điển Anh Việt

  • pie chart

    * danh từ

    biểu đồ tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pie chart

    * kinh tế

    biểu đồ tròn

    * kỹ thuật

    biểu đồ tròn

    đồ thị khoanh

    toán & tin:

    biểu đồ hình tròn

    biểu đồ khoanh

    đồ thị tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pie chart

    a circular chart divided into triangular areas proportional to the percentages of the whole