pieman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pieman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pieman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pieman.

Từ điển Anh Việt

  • pieman

    /'paimən/

    * danh từ

    người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt