piecrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piecrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piecrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piecrust.

Từ điển Anh Việt

  • piecrust

    /'paikrʌst/

    * danh từ

    vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng

    promises are like piecrust, made to the broken

    lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện