piestic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piestic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piestic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piestic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piestic

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mức thủy áp