pie graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pie graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie graph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pie graph
* kỹ thuật
biểu đồ tròn
đồ thị khoanh
toán & tin:
đồ thị hình tròn
đồ thị tròn
Từ liên quan
- pie
- pied
- pier
- piece
- pieta
- piety
- piezo
- piecer
- pieces
- pieman
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pie saw
- pie tin
- pie-dog
- pie-man
- pie-pan
- piebald
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piestic
- pietism
- pietist
- piezoid
- pie meat
- pie tape
- pie-eyed
- piecrust
- piedmont
- piemonte
- pieplant
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pie chart
- pie crust
- pie dough
- pie graph
- pie plant
- pie shell
- pie slice
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise