pie saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pie saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pie saw
* kỹ thuật
cưa bánh đà
Từ liên quan
- pie
- pied
- pier
- piece
- pieta
- piety
- piezo
- piecer
- pieces
- pieman
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pie saw
- pie tin
- pie-dog
- pie-man
- pie-pan
- piebald
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piestic
- pietism
- pietist
- piezoid
- pie meat
- pie tape
- pie-eyed
- piecrust
- piedmont
- piemonte
- pieplant
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pie chart
- pie crust
- pie dough
- pie graph
- pie plant
- pie shell
- pie slice
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise