secret agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secret agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secret agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secret agent.
Từ điển Anh Việt
secret agent
* danh từ
gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật
)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secret agent
a person secretly employed in espionage for a government
Synonyms: intelligence officer, intelligence agent, operative
Từ liên quan
- secret
- secreta
- secrete
- secreter
- secretin
- secretly
- secretor
- secretary
- secretase
- secretion
- secretive
- secretory
- secret key
- secretaire
- secretaria
- secret code
- secret door
- secret plan
- secretarial
- secretariat
- secretively
- secret agent
- secret tenon
- secretagogue
- secretariate
- secret ballot
- secret police
- secret profit
- secret signal
- secret voting
- secretaryship
- secretiveness
- secret partner
- secret reserve
- secret service
- secret society
- secret writing
- secretary bird
- secretary-bird
- secret abutment
- secret approval
- secret dovetail
- secretory organ
- secretory phase
- secret agreement
- secretary of war
- secret commission
- secretary general
- secretary-general
- secret tenon joint