secretariat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretariat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretariat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretariat.
Từ điển Anh Việt
secretariat
* danh từ
văn phòng
nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký
nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ
phòng bí thư
ban bí thư; chức bí thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretariat
an administrative unit responsible for maintaining records and other secretarial duties; especially for international organizations
Synonyms: secretariate
thoroughbred that won the triple crown in 1973