secret service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secret service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secret service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secret service.
Từ điển Anh Việt
secret service
* danh từ
cục tình báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secret service
Similar:
united states secret service: the United States intelligence agency that protects current and former presidents and vice presidents and their immediate families and protects distinguished foreign visitors; detects and apprehends counterfeiters; suppresses forgery of government securities and documents
Synonyms: US Secret Service, USSS, SS
Từ liên quan
- secret
- secreta
- secrete
- secreter
- secretin
- secretly
- secretor
- secretary
- secretase
- secretion
- secretive
- secretory
- secret key
- secretaire
- secretaria
- secret code
- secret door
- secret plan
- secretarial
- secretariat
- secretively
- secret agent
- secret tenon
- secretagogue
- secretariate
- secret ballot
- secret police
- secret profit
- secret signal
- secret voting
- secretaryship
- secretiveness
- secret partner
- secret reserve
- secret service
- secret society
- secret writing
- secretary bird
- secretary-bird
- secret abutment
- secret approval
- secret dovetail
- secretory organ
- secretory phase
- secret agreement
- secretary of war
- secret commission
- secretary general
- secretary-general
- secret tenon joint