secret ballot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secret ballot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secret ballot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secret ballot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secret ballot
* kinh tế
bầu phiếu kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secret ballot
a vote in which each person's choice is secret but the totaled votes are public
Từ liên quan
- secret
- secreta
- secrete
- secreter
- secretin
- secretly
- secretor
- secretary
- secretase
- secretion
- secretive
- secretory
- secret key
- secretaire
- secretaria
- secret code
- secret door
- secret plan
- secretarial
- secretariat
- secretively
- secret agent
- secret tenon
- secretagogue
- secretariate
- secret ballot
- secret police
- secret profit
- secret signal
- secret voting
- secretaryship
- secretiveness
- secret partner
- secret reserve
- secret service
- secret society
- secret writing
- secretary bird
- secretary-bird
- secret abutment
- secret approval
- secret dovetail
- secretory organ
- secretory phase
- secret agreement
- secretary of war
- secret commission
- secretary general
- secretary-general
- secret tenon joint