secretion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretion.

Từ điển Anh Việt

  • secretion

    /si'kri:ʃn/

    * danh từ

    sự cất giấu, sự oa trữ

    the secretion of stolen goods: sự oa trữ những đồ ăn cắp

    (sinh vật học) sự tiết, chất tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretion

    the organic process of synthesizing and releasing some substance

    Synonyms: secernment

    a functionally specialized substance (especially one that is not a waste) released from a gland or cell