secret agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secret agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secret agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secret agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secret agreement

    * kinh tế

    thỏa ước bí mật