secretase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretase

    a set of enzymes believed to snip pieces off a longer protein producing fragments of amyloid protein that bunch up and create amyloid protein plaques in brain tissue (the pathological hallmark of Alzheimer's)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).